Danh sách năm 2005 Forbes_Global_2000

Vị tríCông tyTrụ sở chínhCông nghiệpDoanh thu
(tỷ USD)
Lợi nhuận
(tỷ USD)
Tài sản
(tỷ USD)
Giá trị thị trường
(tỷ USD)
1Citigroup Hoa KỳNgân hàng108,2817,0514,10247,66
2General Electric Hoa Kỳ USATập đoàn152,3616,59750,33372,14
3AIG Hoa KỳBảo hiểm95,0410,91776,42173,99
4Bank of America Hoa KỳNgân hàng65,4514,141.110,46188,77
5HSBC Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc IrelandNgân hàng62,979,521.031,29186,74
6ExxonMobil Hoa KỳDầu khí263,9925,33195,26405,25
7Royal Dutch Shell Hà LanDầu khí265,1918,54193,83221,49
8BP Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc IrelandDầu khí285,0615,73191,11231,88
9ING Hà LanDịch vụ tài chính92,018,101.175,1668,04
10Toyota Nhật BảnÔ tô165,6811,13211,15140,89

Danh sách đầy đủ có sẵn tại đây.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Forbes_Global_2000 http://www.forbes.com/2003/07/02/internationaland.... http://www.forbes.com/2004/03/24/04f2000land.html http://www.forbes.com/2005/03/30/05f2000land.html http://www.forbes.com/2006/03/29/06f2k_worlds-larg... http://www.forbes.com/2008/04/02/forbes-global-200... http://www.forbes.com/free_forbes/2005/0418/066.ht... http://www.forbes.com/global2000/list http://www.forbes.com/global2000/list/ http://www.forbes.com/lists/2006/18/06f2000_The-Fo... http://www.forbes.com/lists/2007/18/biz_07forbes20...